Unit 4: For A Better Community
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 4
– advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): quảng cáo, rao vặt
– announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n): thông báo
– apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn xin việc
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 4
– balance /ˈbæləns/ (v): làm cho cân bằng
– by chance /baɪ – tʃɑːns/ (np): tình cờ, ngẫu nhiên
– community /kəˈmjuːnəti/(n): cộng đồng
– concerned /kənˈsɜːnd/ (a): lo lắng, quan tâm
– creative /kriˈeɪtɪv/ (a): sáng tạo
– dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (a): tận tâm, tận tụy
– development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
– disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/(a): thiệt thòi
– donate /dəʊˈneɪt/ (v): cho, tặng
– employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): việc tuyển dụng
– excited /ɪkˈsaɪtɪd/(a): phấn khởi, phấn khích
– facility /fəˈsɪləti/ (n): cơ sở vật chất, trang thiết bị
– fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a): may mắn
– handicapped /ˈhændikæpt/ (a): tàn tật, khuyết tật
– helpful /ˈhelpfl/(a): hữu ích
– hopeless /ˈhəʊpləs/ (a): vô vọng
– interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
– interested /ˈɪntrəstɪd/ (a): quan tâm, hứng thú
– interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (a): hay, thú vị
– invalid /ɪnˈvælɪd/ (n): người tàn tật, người khuyết tật
– leader /ˈliːdə(r)/ (n): người đứng đầu, nhà lãnh đạo
– martyr /ˈmɑːtə(r)/ (n): liệt sỹ
– meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ (a): có ý nghĩa
– narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/(a): nông cạn, hẹp hòi
– non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (a): phi lợi nhuận
– obvious /ˈɒbviəs/ (a): rõ ràng, hiển nhiên
– opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội, dịp
– passionate /ˈpæʃənət/ (a): say mê, đam mê
– patient /ˈpeɪʃnt/ (a): kiên trì, kiên nhẫn
position /pəˈzɪʃn/ (n): vị trí, địa vị, chức vụ
post /pəʊst/ (n): vị trí, địa vị, chức vụ
priority /praɪˈɒrəti/(n): việc ưu tiên hàng đầu
public /ˈpʌblɪk/ (a): công cộng
remote /rɪˈməʊt/ (a): xa xôi, hẻo lánh
running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/ (np): nước máy
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 4. For A Better Community
Đăng bởi: THPT Văn Hiến
Chuyên mục: Lớp 10, Tiếng Anh 10